Lao afb là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Lao AFB là thuật ngữ chỉ vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và các Mycobacteria khác có khả năng giữ màu carbol fuchsin sau xử lý bằng axit, nhờ lớp vách giàu mycolic acid giúp chẩn đoán vi khuẩn lao; Tính chất kháng axit này xuất phát từ lớp vách giàu mycolic acid giúp vi khuẩn giữ màu nhuộm, hỗ trợ chẩn đoán nhanh và xác định tải lượng vi khuẩn.
Định nghĩa và khái quát về Lao AFB
Lao AFB (Acid-Fast Bacilli) là thuật ngữ chỉ các vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis và các loài Mycobacteria khác có khả năng giữ màu nhuộm carbol fuchsin sau khi xử lý bằng dung dịch kháng axit. Đặc tính này xuất phát từ lớp vách tế bào giàu lipid, chứa mycolic acids, khiến chúng không bị khử màu bởi cồn axit.
Tiêu bản nhuộm AFB thường thực hiện bằng phương pháp Ziehl–Neelsen hoặc Kinyoun. Vi khuẩn Lao nhuộm lên màu đỏ sẫm trên nền xanh hoặc nền vàng nhạt của tế bào khác, giúp xác định nhanh trong mẫu đờm, dịch phế quản hoặc mô bệnh.
- Chủng Mycobacterium tuberculosis: nguyên nhân chính gây bệnh lao ở người.
- Mycobacteria không điển hình (NTM): cũng bắt màu AFB nhưng ít gây lao điển hình.
- Đặc tính acid-fast: giữ màu carbol fuchsin sau xử lý axit cồn.
Dịch tễ và phân bố
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm gần nhất ghi nhận khoảng 10 triệu ca mắc lao toàn cầu, trong đó AFB dương tính chiếm tỷ lệ cao nhất ở các nước đang phát triển. Lao AFB vẫn là thách thức y tế công cộng tại khu vực Đông Nam Á và Châu Phi cận Sahara.
Tại Việt Nam, ước tính có hơn 100.000 ca lao phát hiện mỗi năm, với tỷ lệ dương tính AFB trong mẫu đờm dao động 40–60%. Sự phân bố không đồng đều giữa các tỉnh thành phụ thuộc mức độ tiêm BCG, điều kiện sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Vùng | Ca mắc lao AFB trên 100.000 | Tỷ lệ dương tính AFB (%) |
---|---|---|
Đông Nam Á | 150 | 55 |
Châu Phi cận Sahara | 220 | 60 |
Châu Âu | 25 | 15 |
Các yếu tố ảnh hưởng đến dịch tễ Lao AFB bao gồm:
- HIV/AIDS và suy giảm miễn dịch.
- Điều kiện sống đông đúc, kém vệ sinh.
- Kháng thuốc do tuân thủ điều trị kém.
Nguyên nhân và cơ chế lây truyền
Vi khuẩn lao AFB lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi tạo thành giọt bắn (droplet nuclei) chứa vi khuẩn kích thước 1–5 μm. Những giọt bắn này có thể lơ lửng trong không khí và xâm nhập vào phổi người tiếp xúc.
Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng lây lan và tiến triển từ nhiễm lao tiềm ẩn sang lao hoạt động gồm:
- HIV/AIDS, làm giảm đáng kể khả năng miễn dịch tế bào.
- Bệnh đái tháo đường, suy dinh dưỡng và nghiện rượu.
- Môi trường sống chật hẹp, thông gió kém.
Đường cơ chế: vi khuẩn bám vào phế nang, thực bào bởi đại thực bào nhưng không bị tiêu diệt hoàn toàn, hình thành ổ lao nguyên phát và lan tràn theo đường máu, bạch huyết.
Vai trò của xét nghiệm AFB
Xét nghiệm nhuộm AFB là phương pháp chẩn đoán ban đầu, giúp phát hiện nhanh vi khuẩn lao trong mẫu đờm, dịch phế quản hoặc sinh thiết mô. Ưu điểm gồm chi phí thấp, kỹ thuật đơn giản, kết quả có trong 1–2 giờ.
Hạn chế chính của xét nghiệm AFB là độ nhạy thấp, chỉ phát hiện khi tải lượng vi khuẩn ≥10⁴ vi khuẩn/mL. Ở giai đoạn lao sớm hoặc ở bệnh nhân HIV, tỷ lệ âm tính giả cao, cần xét nghiệm bổ sung như GeneXpert hoặc nuôi cấy vi sinh.
- Ưu điểm:
- Cho kết quả nhanh.
- Chi phí < 2 USD mỗi mẫu.
- Hạn chế:
- Độ nhạy ~50–60%.
- Không phân biệt vi khuẩn lao điển hình và NTM.
Quy trình lấy mẫu và kỹ thuật nhuộm
Quy trình lấy mẫu đờm chuẩn bao gồm hướng dẫn bệnh nhân súc miệng bằng nước sạch, ho mạnh và hắt hơi để tống đờm từ sâu trong phổi lên miệng, thu vào ống vô trùng. Mỗi bệnh nhân nên cung cấp ít nhất 2–3 mẫu đờm buổi sáng liên tiếp để tăng độ nhạy xét nghiệm.
Tiêu bản nhuộm AFB thực hiện theo phương pháp Ziehl–Neelsen với các bước chính:
- Phủ carbol fuchsin và đun nóng nhẹ để thuốc nhuộm thấm sâu vào vách vi khuẩn.
- Rửa sơ qua nước, xử lý bằng dung dịch acid cồn (3% HCl trong ethanol) để khử màu tế bào khác.
- Phủ methylene blue hoặc malachite green để nhuộm nền, giúp phân biệt vi khuẩn lao bắt màu đỏ.
Reagent | Chức năng | Thời gian |
---|---|---|
Carbol fuchsin | Nhuộm vách vi khuẩn | 5 phút |
Acid cồn 3% | Khử màu tế bào không phát sinh AFB | 1 phút |
Methylene blue | Nhuộm nền | 30 giây |
Phương pháp Kinyoun tương tự nhưng không đun nóng carbol fuchsin, ưu tiên cho phòng xét nghiệm không có bếp đun, giữ an toàn hơn mà vẫn đảm bảo nhuộm đặc hiệu.
Đọc kết quả và ý nghĩa lâm sàng
Đọc tiêu bản AFB dựa trên số vi khuẩn lao đếm được trên 100–300 trường sáng (40×). Thang điểm Lee phổ biến đánh giá như sau:
Hạng | Số AFB/40 trường | Ý nghĩa |
---|---|---|
0 | 0 | Âm tính |
1+ | 1–10 | Tải lượng thấp |
2+ | 11–100 | Tải lượng trung bình |
3+ | >100 | Tải lượng cao |
Kết quả dương tính khẳng định có vi khuẩn AFB, cần phối hợp lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh để xác định lao hoạt động. Kết quả âm tính không loại trừ lao, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch, HIV hoặc lao ngoài phổi cần làm thêm GeneXpert MTB/RIF hoặc nuôi cấy Mycobacteria (CDC TB Lab).
Theo dõi hiệu quả điều trị, tiêu chuẩn chuyển âm AFB thường ghi nhận sau 2 tháng dùng phác đồ đầu tiên. Không chuyển âm sau 3 tháng cảnh báo thất bại điều trị hoặc lao kháng thuốc.
Chẩn đoán xác định và phân biệt
Chẩn đoán xác định lao AFB dựa trên nuôi cấy Mycobacterium tuberculosis từ mẫu đờm hoặc mô. Phương pháp nuôi cấy trên môi trường Lowenstein–Jensen hoặc hệ thống tự động MGIT có độ nhạy cao hơn nhiều so với nhuộm trực tiếp, cho kết quả sau 2–8 tuần.
Phương pháp GeneXpert MTB/RIF (PCR real-time) phát hiện ADN lao và đột biến kháng rifampicin trong vòng 2 giờ, hỗ trợ chẩn đoán lao kháng thuốc sớm (WHO GeneXpert).
- NTM (Non-Tuberculous Mycobacteria) bắt màu AFB nhưng không gây lao điển hình, cần phân lập và định danh bằng phản ứng sinh học phân tử.
- Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT-scan) hỗ trợ phát hiện tổn thương phổi dạng hang, nốt hoặc thâm nhiễm.
Phác đồ điều trị và đánh giá đáp ứng
Phác đồ ngắn ngày 6 tháng theo khuyến nghị WHO bao gồm giai đoạn tấn công 2 tháng RIPE (Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide, Ethambutol) và giai đoạn củng cố 4 tháng RI (Rifampicin, Isoniazid). Liều lượng điều chỉnh theo cân nặng.
- Giai đoạn tấn công: R(10 mg/kg), I(5 mg/kg), P(25 mg/kg), E(15 mg/kg).
- Giai đoạn củng cố: R(10 mg/kg), I(5 mg/kg).
Đánh giá đáp ứng định kỳ bằng xét nghiệm AFB (2 tháng, 5 tháng) và X-quang phổi (sau 6 tháng). Thất bại điều trị được định nghĩa khi AFB vẫn dương tính sau 5 tháng hoặc xuất hiện lại triệu chứng lao mới.
Phòng ngừa và kiểm soát
Chiến lược DOTS (Directly Observed Treatment, Short-course) của WHO đảm bảo bệnh nhân tuân thủ phác đồ điều trị dưới giám sát nhân viên y tế, giảm nguy cơ kháng thuốc (WHO DOTS).
Vắc xin BCG tiêm cho trẻ sơ sinh giúp phòng lao nặng thể trẻ em (lao màng não, lao lan tỏa), hiệu quả phòng lao phổi ở người lớn dao động 0–80% tùy quần thể.
- Thông gió và hút khói tại khu vực điều trị lao AFB.
- Đeo khẩu trang N95 cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
- Sàng lọc và dự phòng lao tiềm ẩn ở nhóm nguy cơ cao (HIV, tiếp xúc gần).
Thách thức và hướng nghiên cứu
MDR-TB (đa kháng thuốc) và XDR-TB (siêu kháng thuốc) gia tăng do tuân thủ điều trị kém và thiếu thuốc thế hệ mới. Tỷ lệ MDR-TB toàn cầu ước tính 3.3% ở ca mới và 17.6% ở ca điều trị lại (Lancet Infectious Diseases).
Hướng nghiên cứu hiện nay tập trung phát triển thuốc mới (bedaquiline, delamanid), vắc xin thế hệ 2 (MTBVAC), và xét nghiệm nhanh độ nhạy cao như LAM-test nước tiểu cho bệnh nhân HIV nặng.
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ gen và proteomics nhằm định danh nhanh chủng kháng thuốc, tối ưu hóa phác đồ cá thể hóa và rút ngắn thời gian điều trị.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao afb:
- 1
- 2